Bộ phát Wifi Grandstream GWN7660, Hỗ trợ 256 user, Chuẩn AX 1774Mbps, Công nghệ MU-MIMO 2x2 và OFDMA
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
GWN7660 |
Wi-Fi Standards |
IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
Antennas |
2 ăng-ten trong 2.4 GHz, gain 3 dBi 5 GHz, gain 4 dBi |
Wi-Fi Data Rates |
5G: IEEE 802.11ax: 7.3 Mbps to 1201 Mbps IEEE 802.11ac: 6.5 Mbps to 867 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 300Mbps IEEE 802.11a: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
2.4G: IEEE 802.11ax: 7.3 Mbps to 573.5 Mbps IEEE 802.11n: 6.5Mbps to 300Mbps IEEE 802.11b: 1, 2, 5.5, 11 Mbps IEEE 802.11g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
|
Frequency Bands |
2.4GHz radio: 2.412 - 2.484 GHz 5GHz radio: 5.180 - 5.825 GHz |
Channel Bandwidth |
2.4G: 20 and 40 MHz 5G: 20,40 and 80 MHz |
Wi-Fi and System Security |
WEP, WPA/WPA2-PSK, WPA/WPA2 Enterprise (TKIP/AES); WPA3, anti-hacking secure boot and critical data/control lockdown via digital signatures, unique security certificate and random default password per device |
MIMO |
2x2:2 2.4GHz 2x2:2 5GHz |
Coverage Range |
Up to 175 meters *Khoảng cách có thể thay đổi theo từng môi trường khác nhau |
Maximum TX Power |
2.4G: 22dBm 5G: 24dBm *Công suất phát có thể thay đổi theo quốc gia băng tần và tốc độ MCS |
Receiver Sensitivity |
2.4G: 802.11b: -96dBm@1Mbps, -88dBm@11Mbps; 802.11g: -93dBm @6Mbps, -75dBm@54Mbps; 802.11n 20MHz: -73dBm @MCS7; 802.11n 40MHz: -70dBm @MCS7; 802.11ax 20MHz: -60dBm @MCS11; 802.11ax 40MHz: -58dBm @MCS11; 5G: 802.11a: -92dBm @6Mbps, -74dBm @54Mbps; 802.11n 20MHz: -73dBm @MCS7; 802.11n 40MHz: -70dBm @MCS7; 802.11ac 20MHz: -67dBm@MCS8; 802.11ac: 40MHz: -63dBm @MCS9; 802.11ac 80MHz: -59dBm @MCS9 ; 802.11ax 20MHz: -60dBm @MCS11; 802.11ax 40MHz: -58dBm @MCS11;802.11ax 80MHz: -56dBm @ MCS11 |
SSIDs |
32 SSIDs total, 16 per radio (2.4 Ghz and 5 Ghz) |
Concurrent Clients |
256 |
Cổng mạng |
2x Cổng mạng tự nhận chuẩn 10/100/1000Mbs |
Cổng phụ |
1x Reset Pinhole, 1x Kensington lock |
Mounting |
Indoor wall mount or ceiling mount, kits included |
LEDs |
3 x tri-color LEDs for device tracking and status indication |
Các giao thức mạng |
IPv4, IPv6, 802.1Q, 802.1p, 802.1x, 802.11e/WMM |
QoS |
802.11e/WMM, VLAN, TOS |
Network Management |
- Embedded controller can manage up to 50 local GWN APs - GWN.Cloud offers a free cloud management platform for unlimited GWN APs - GWN Manager offers premise-based software controller for up to 3,000 GWN APs |
Công suất tiêu thụ và chuẩn cấp điện |
PoE 802.3af/ 802.3at; Công suất tối đa: 9W |
Environmental |
Operation: 0°C to 45°C Storage: 10°C to 60°C Humidity: 10% to 90% Non-condensing |
Physical |
Unit Dimension: 180.4mmx180.4mmx40.8mm; Unit Weight: 443g Entire Package Dimension: 228.5x220x79mm; Entire Package Weight: 774g |
Đóng gói bao gồm |
Bộ phát GWN7660, Đế bắt tường, Sách hướng dẫn |
Compliance |
FCC, CE, RCM, IC |
- 3.490.000đ