Bộ phát Wifi Router TP-LINK TL-WR842ND 300Mbps Multi-Function Wireless N
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Giao Diện |
4 cổng LAN 10/100Mbps |
1 cổng WAN 10/100Mbps |
|
1 cổng USB 2.0 |
|
Nút |
Nút WPS |
Nút Bật/Tắt WiFi |
|
Nút Reset |
|
Cấp Nguồn Bên Ngoài |
12VDC / 1.0A |
Chuẩn Không Dây |
IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b |
Ăng ten |
2 Ăn-ten có thể tháo rời 5dBi |
Kích Thước ( W x D x H ) |
7.6 x 5.1 x 1.3 in.(192 x 130 x 33 mm) |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY |
|
Tần Số |
2.4-2.4835GHz |
Tốc Độ Tín Hiệu |
Lên tới 300Mbps |
EIRP |
<20dBm |
Độ Nhạy Tiếp Nhận |
270M: -68dBm@10% PER |
130M: -68dBm@10% PER |
|
108M: -68dBm@10% PER |
|
54M: -68dBm@10% PER |
|
11M: -85dBm@8% PER |
|
6M: -88dBm@10% PER |
|
1M: -90dBm@8% PER |
|
Chức Năng Không Dây |
Enable/Disable Wireless Radio, WDS Bridge, WMM, Wireless Statistics |
Bảo Mật Không Dây |
64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2,WPA-PSK / WPA2-PSK |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Loại WAN |
Dynamic IP/Static IP/PPPoE/ |
PPTP/L2TP/BigPond |
|
DHCP |
Server, Client, DHCP Client List, |
Address Reservation |
|
Chất Lượng Dịch Vụ |
WMM, Bandwidth Control |
Chuyển Tiếp Cổng |
Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ |
DNS Động |
DynDns, Comexe, NO-IP |
VPN Pass-Through |
PPTP, L2TP, IPSec(ESP Head) |
Kiểm Soát Truy Cập |
Parental Control, Local Management Control, Host List, Access Schedule, Rule Management |
Bảo Mật Tường Lửa |
DoS, SPI Firewall |
IP Address Filter/MAC Address Filter/Domain Filter |
|
IP and MAC Address Binding |
|
Chia Sẻ USB |
Hỗ trợ kết nối Samba/FTP/Media Server/Printer |
Quản Lý |
Access Control |
Local Management |
|
Remote Management |
|
OTHERS |
|
Certification |
CE, FCC, RoHS |
Package Contents |
TL-WR842ND |
2 Detachable Omni Directional Antennas |
|
Power Supply Unit |
|
Resource CD |
|
RJ-45 Ethernet Cable |
|
Quick Installation Guide |
|
System Requirements |
Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux |
Environment |
Operating Temperature: 0°C ~ 40°C (32°F~104°F) |
Storage Temperature: -40°C ~ 70°C (-40°F~158°F) |
|
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing |
|
Storage Humidity: 5%~95% non-condensing |
- 650.000đ