MÁY IN LASER MÀU HP COLOR LASERJET M855XH (A2W78A)

  • 0 khách hàng đánh giá
  • 616 lượt xem

MÁY IN LASER MÀU HP COLOR LASERJET M855XH (A2W78A)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT IN
Tốc độ in đen trắng Thông thường: Lên đến 45 trang/phút
Tốc độ in màu Thông thường: Lên đến 45 trang/phút
In trang đầu tiên (sẵn sàn) Black/ Colour: Nhanh 11 giây
Chất lượng in tốt nhất Black/ Colour: Lên đến 1200 x 1200 dpi
Công nghệ độ phân giải in HP ImageRet 4800, HP FastRes 1200 (1200 x 1200 dpi quality), 600 x 600 dpi, HP ProRes 1200 (1200 x 1200 dpi), công nghệ hiệu chuẩn trên giấy của HP, Pantone đã hiệu chuẩn
Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng Lên đến 175000 trang
Dung lượng trang hàng tháng khuyến nghị 4000 đến 25000
Công nghệ in Laser
Chất lượng in (tốt nhất) Black/ Color: Lên đến 600 x 600 dpi
Tốc độ bộ xử lý 800 MHz
Ngôn ngữ in HP PCL 6, HP PCL 5c, mô phỏng mức 3 postscript HP
Màn hình Màn hình cảm ứng điện trở WQVGA 4.3 inch (480 x 272) có nút Màn hình chính
KHẢ NĂNG KẾT NỐI
Khả năng của HP ePrint  Có 
Khả năng không dây Tùy chọn, cho phép việc mua phụ kiện phần cứng
Kết nối, tiêu chuẩn 2 Hi-Speed USB 2.0 Host, Hi-Speed USB 2.0 Device, Gigabit Ethernet 10/100/1000T, Hardware Intergration Pocket (HIP), 2 Internal USB Host
THÔNG SỐ KỸ THUẬT BỘ NHỚ
Bộ nhớ 1.5 GB
Bộ nhớ tối đa 1.5 GB
XỬ LÝ GIẤY
Đầu vào xử lý giấy, tiêu chuẩn Khay đa dụng 100 tờ, khay nạp giấy 4 x 500 tờ
Đầu ra xử lý giấy, tiêu chuẩn Ngăn giấy ra 500 tờ mặt in hướng xuống dưới
Hỗ trợ kích thước giấy ảnh media A3, A4, A5, A6, B5, B6, DL
Tùy chỉnh kích thước giấy 76.2 x 127mm đến 320 x 457.2 mm
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
Kích thước tối thiểu (RxSxC) 704 x 635 x 1063 mm
Kích thước tối đa (RxSxC) 1000 x 635 x 1063  mm
Trọng lượng 122.47 kg
Trọng lượng gói hàng 141.9 kg
MÁY IN LASER MÀU HP COLOR LASERJET M855XH (A2W78A)
MÁY IN LASER MÀU HP COLOR LASERJET M855XH (A2W78A)
  • 147.816.000đ