Máy tính để bàn Dell XPS 8940 42XPS89D001
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Sản phẩm |
Máy tính để bàn |
Tên Hãng |
Dell |
Model |
XPS 8940 42XPS89D001 |
Bộ VXL |
Bộ xử lý Intel® Core™ i7-11700 bộ nhớ đệm 16M, tối đa 4,80 GHz |
Chipset |
Intel H470 |
Cạc đồ họa |
VGA rời, Nvidia GTX1660 |
Bộ nhớ |
8Gb DDR4 2666 MHz, 2933 MHz (Mô-đun bộ nhớ tốc độ 2933 MHz chỉ khả dụng cho các máy tính được vận chuyển với bộ vi xử lý Intel Core i7 / i7F Thế hệ thứ 10 ) 4 khe ram MAX 128GB |
Ổ cứng |
512Gb SSD PCIe Gen3.0x4 NVMe, lên đến 32 Gbps + 1Tb HDD 3.5inch 7200rpm |
Kết nối mạng |
Gigabit LAN / Wifi |
Ổ quang |
NO DVD |
Phụ kiện |
Key/mouse |
Khe cắm mở rộng |
Một PCIe x16 Một PCIe x1 Một PCIe x4 Hai khe cắm SATA cho ổ cứng 2,5 inch Một khe cắm SATA cho ổ cứng 3,5 inch Một khe cắm M.2 2230 cho thẻ kết hợp WiFi và Bluetooth Một khe cắm M.2 2230/2280 cho ổ đĩa thể rắn / bộ nhớ Intel Optane |
Cổng giao tiếp |
1. Tùy chọn Ổ đĩa quang (nút đẩy ổ đĩa quang) | 2. Nút nguồn | 3. Khe cắm thẻ nhớ SD | 4. Jack tai nghe | 5. USB 3.1 (x3) | 6. USB 3.1 Kiểu C (1) | 7. Cổng âm thanh (5.1 kênh 3 giắc cắm) | 8. DisplayPort 1.2 (chỉ UMA) | 9. HDMI 1.4 (chỉ UMA) | 10. USB 3.1 (x4) | 11. USB 2.0 (x2) | 12. 10/100/1000 Cổng RJ-45 Với card đồ họa NVIDIA ®GeForce GTX 1660 Ti 6GB GDDR6: 1x HDMI 2.0b, 1x DisplayPort 1.4, 1x Dual Link DVI |
Hệ điều hành |
Windows 11 |
Kiểu dáng |
Case đứng to |
MÔ TẢ TÍNH NĂNG
Dành cho người theo chủ nghĩa tối giản
Các nhà thiết kế của Dell đã làm cho chiếc máy tính để bàn này đẹp ở bên ngoài cũng như mạnh mẽ ở bên trong để nó có thể hòa nhập liền mạch với sự thoải mái trong không gian của riêng bạn. Đó là lý do tại sao XPS Desktop bây giờ nhỏ hơn mà hầu như không phải đánh đổi chút nào về mặt cấu hình. Hiện tại chiếc máy đã có màu đen nhạt hơn để dễ dàng đặt trong bất cứ môi trường nào.
Công cụ không thể thiếu của những nhà sáng tạo
Các máy PC đồng bộ dòng XPS có huy hiệu Creator Edition đều được trang bị đầy đủ các công cụ sáng tạo mà bạn cần để công việc của mình được tiến hành nhanh hơn và tốt hơn.
Giải phóng sức mạnh để sáng tạo: Với bộ xử lý tối đa i9 thế hệ thứ 10 và 11 mới nhất của Intel®, tối đa 10 lõi, 20 luồng, bạn có thể tiếp tục xử lý khối lượng công việc khắt khe nhất của mình nhanh hơn, nhiều hơn.
Đa nhiệm dễ dàng: Tận hưởng hiệu suất sử dụng bộ phần mềm Adobe mượt mà với các profile cài sẵn cài sẵn mạnh mẽ, cùng bộ nhớ RAM lên đến 64GB.
Ra sản phẩm nhanh hơn: Kết xuất đồ họa và video độ phân giải cao được tăng tốc với sự hỗ trợ của card đồ hoạ NVIDIA®.
Cổng kết nối
1. Đầu đọc DVD (Tuỳ chọn) | 2. Nút nguồn | 3. Đầu đọc thẻ SD (Tuỳ chọn) | 4. Jack tai nghe 3.5mm | 5. USB 3.1 (x3) | 6. USB 3.1 Type-C | 7. Audio ports (5.1 channel (3 jacks) | 8. DisplayPort 1.2 (UMA only)* | 9. HDMI 1.4 (UMA only)* | 10. USB 3.1 (x4) | 11. USB 2.0 (x2) | 12. 10/100/1000 RJ-45
Cổng xuất hình ảnh có thể thay đổi theo từng mẫu card đồ hoạ:
NVIDIA® GeForce GTX 1650 SUPER™ 4GB GDDR6: 1x HDMI 2.0b, 1x DisplayPort 1.4, 1x Dual Link DVI
NVIDIA® GeForce GTX 1660 SUPER™ 6GB GDDR6: 1x HDMI 2.0b, 1x DisplayPort 1.4, 1x Dual Link DVI
NVIDIA® GeForce GTX 1660 Ti 6GB GDDR6: 1x HDMI 2.0b, 1x DisplayPort 1.4, 1x Dual Link DVI
NVIDIA® GeForce RTX™ 2060 6GB GDDR6: 1x HDMI 2.0b, 1x DP 1.4, 1x Dual Link DVI
NVIDIA® GeForce RTX 2060 SUPER™ 6GB GDDR6: 1x HDMI 2.0b, 1x DP 1.4, 1x Dual Link DVI
AMD® Radeon™ RX 5300 3GB GDDR6: 2x Display Port 1.4, 1x HDMI 2.0b
AMD® Radeon™ RX 5600 6GB GDDR6: 3x DisplayPort 1.4 with DSC , 1x HDMI 2.0b
AMD® Radeon™ RX 5700 8GB GDDR6: 3x DisplayPort 1.4 , 1x HDMI 2.0b
AMD® Radeon™ RX 5700 XT 8GB GDDR6: 3x DisplayPort 1.4 , 1x HDMI 2.0b
NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 8GB GDDR6: 3x DisplayPort 1.4a and 1x HDMI 2.1
NVIDIA® GeForce RTX™ 3060 Ti 8GB GDDR6: 3x DisplayPort 1.4a, 1x HDMI 2.1
NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 8GB GDDR6: 3x DisplayPort 1.4a, 1x HDMI 2.1
Lưu ý: Các cổng kết nối hoặc tiện ích theo kèm trên từng mẫu máy cụ thể khả năng sẽ có sự khác biệt do tuỳ chọn của Nhà phân phối, quý khách vui lòng kiểm tra kỹ trước khi thanh toán.
Kích cỡ & cân nặng
1. Cao: 14.45" (367 mm) không tính chân đế, 15.5" (393 mm) khi có chân đế | 2. Rộng: 6.65" (169 mm) | 3. Sâu: 12.13" (308 mm) | Cân nặng tối thiểu: 13.89 lb (6.3 kg)*
- 35.000.000đ