ROUTER WI-FI BĂNG TẦN KÉP GIGABIT AC1200 - TOTOLINK A3002RU-V2
PHẦN CỨNG | |
---|---|
Cổng kết nối |
1 cổng WAN 1000Mbps 4 cổng LAN 1000Mbps 1 cổng USB 2.0 |
Nguồn điện |
12V DC/ 1A |
Nút |
1 nút WPS 1 nút RST 1 nút Power |
Đèn LED báo hiệu |
1 đèn CPU 1 đèn USB 2.0 1 đèn cường độ tín hiệu 5G 1 đèn tín hiệu Wi-Fi 2.4G 1 đèn WAN 4 đèn LAN |
Ăng-ten |
4 ăng ten liền 5dBi |
Kích thước (L x W x H) |
91 x 80 x 35 mm |
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY | |
Chuẩn kết nối |
IEEE 802.11a IEEE 802.11g IEEE 802.11b IEEE 802.11n IEEE 802.11ac |
Băng tần |
2.4GHz 5GHz |
Tốc độ |
2.4GHz IEEE 802.11n: Lên đến 300Mbps 5GHz: Lên đến 867Mbps |
EIRP |
2.4GHz < 20dBm 5GHz < 20dBm |
Bảo mật |
WEP WPA - Mixed WPA2 - Mixed WPA/WPA2 |
PHẦN MỀM | |
Chế độ hoạt động |
Chế độ Router Chế độ Repeater Chế độ Bridge Chế độ WISP |
Kiểu WAN |
DHCP IP tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Tính năng không dây |
Multiple SSIDs Chứng thực MAC WDS WPS Cài đặt đơn giản WMM |
Mạng |
VLAN IPv6 IPTV Cài đặt WAN Cài đặt LAN DHCP tĩnh Thiếp lập máy chủ DHCP |
Tường lửa |
Bộ lọc MAC Bộ lọc IP Bộ lọc cổng Bộ lọc URL Cổng chuyển tiếp DMZ |
Quản lý |
Nâng cấp Firmware QoS TR-069 DDNS Nhật ký hệ thống Cài đặt thời gian Sao lưu và phục hồi cấu hình Cài đặt cho người quản trị |
Tiện ích |
Firewall VPN Passthrough |
KHÁC | |
Qui chuẩn đóng gói |
1 Thiết bị 1 nguồn 1 cáp Ethernet Hướng dẫn cài đặt nhanh |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
- 1.000.000đ